Có 2 kết quả:
听窗 tīng chuāng ㄊㄧㄥ ㄔㄨㄤ • 聽窗 tīng chuāng ㄊㄧㄥ ㄔㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0