Có 2 kết quả:

听窗 tīng chuāng ㄊㄧㄥ ㄔㄨㄤ聽窗 tīng chuāng ㄊㄧㄥ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0